• Danh từ giống cái

    Nghề
    Choisir une carrière
    chọn nghề
    (văn học) đường, con đường
    La carrière de la vertu
    con đường đạo đức
    Au bout de sa carrière
    đến cuối cuộc đời
    (quân sự) bãi tập cưỡi ngựa
    (từ cũ, nghĩa cũ) trường đua xe ngựa
    donner carrière (libre carrière) à
    để cho tha hồ
    faire carrière
    thành công trong nghề
    la carrière
    nghề ngoại giao

    Danh từ giống cái

    Công trường đá

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X