• Danh từ giống cái

    (từ cũ, nghĩa cũ) chén chúc sức khỏe
    Porter une brinde à une personne
    nâng chén chúc sức khỏe ai
    Bình đựng rượu
    être dans les brindes
    say khướt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X