• Ngoại động từ

    Đánh vỡ, phá vỡ
    Briser une glace
    đánh vỡ tấm gương
    Briser le coeur
    làm đau lòng
    Briser ses fers
    phá tan xiềng xích
    Ngắt
    Briser un entretien
    ngắt một cuộc nói chuyện
    Phản nghĩa Consolider, réparer

    Đồng âm Brisées

    Làm cho mệt nhoài
    Ce voyage m'a brisé
    cuộc hành trình ấy đã làm cho tôi mệt nhoài
    (thông tục) nói (điều gì) vỗ vào mặt (ai)
    Nội động từ
    Vỗ vào bờ (sóng biển)
    (săn bắn) bẻ cành đánh dấu lối đi của thú săn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X