• Danh từ giống đực

    Sự giữ gìn, sự bảo dưỡng; phí tổn bảo dưỡng
    L'entretien des machines
    sự bảo dưỡng máy móc
    Cái cần để sống; tiền ăn ở
    Payer l'entretien et les études de son fils
    trả tiền ăn ở và tiền học của con
    Cuộc nói chuyện
    Un entretien familier
    cuộc nói chuyện thân mật

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X