• Danh từ giống cái

    Ụ đất, mô đất
    Butte de tir
    ụ bắn (để đặt bia vào mà tập bắn)

    Phản nghĩa Creux, dépression

    (tiếng lóng, biệt ngữ) máy chém
    Monter à la butte
    lên máy chém
    être en butte à
    phải đương đầu với, phải chịu
    butte-témoin
    (địa chất; địa lý) ụ sót, mô sót
    Đồng âm But

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X