• Danh từ giống cái

    Cabin, buồng
    Retenir une cabine à bord d'un paquebot
    giữ một cabin trên tàu thủy
    Cabine de bain
    buồng thay quần áo (của người đi tắm)
    Cabine téléphonique
    buồng điện thoại
    Cabine de pilotage
    (hàng không) buồng lái

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X