-
Ngoại động từ
Ghi nhận
- Nous regrettons de ne pouvoir retenir votre proposition
- chúng tôi tiếc là không thể ghi nhận lời đề nghị của ông (bà)
Khấu trừ
- Retenir tant sur une somme
- khấu trừ đi bao nhiêu trong một số tiền
- je ne vous retiens pas
- (thân mật) vâng, anh (chị) cứ về
- J'en retiens des petits
- (thân mật) xấu xí quá không thể nào quên được
- je vous retiens
- (mỉa mai) tôi chẳng mong gì ở anh (chị) nữa đâu
- retenir date
- hẹn ngày (cho ai phải làm gì); báo trước ngày (sẽ đòi hỏi ai điều gì)
- retenir l'attention
- làm cho phải chú ý
- retenir sa langue
- giữ mồm giữ miệng
- retanir son souffle
- nín hơi
(động vật học) có chửa (động vật cái)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ