• Ngoại động từ

    Kê, chèn
    Caler une armoire
    kê một cái tủ
    Dừng, làm đứng (máy)
    Đóng chặt, giữ chặt, cố định lại

    Nội động từ

    Dừng lại, đứng lại
    Le moteur a calé
    động cơ đã dừng lại
    (thân mật) chùn lại, chịu thua
    Il a calé devant la difficulté
    nó đã chùn lại trước khó khăn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X