• Danh từ giống cái

    Sự vuốt ve, sự mơn trớn
    Faire des caresses à un enfant
    vuốt ve một đứa trẻ
    Sự dịu dàng
    La caresse muette des yeux
    sự dịu dàng thầm lặng của cặp mắt
    Sự lướt nhẹ (của làn gió...)
    (từ cũ, nghĩa cũ) lời nói ngọt ngào; sự chiều chuộng
    Phản nghĩa Brutalité, coup

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X