-
Đồng âm Boue
À bout portant sát gần
- à tout bout de champ champ
- champ
- au bout de
- sau (một thời gian)
- Au bout de deux heurses
- �� sau hai giờ
- au bout du compte compte
- compte
- au bout du monde
- đến tận chân mây cuối trời
- avoir de l'esprit jusqu'au bout des doigts esprit
- esprit
- avoir sur le bout de la langue
- gần nhớ được (điều gì đã quên bẵng)
- bas bout
- mâm dưới; chỗ thấp kém
- bout à bout
- nối đầu nhau
- bout d'homme
- người bé nhỏ
- br‰ler la chandelle par les deux bouts chandelle
- chandelle
- ce n'est pas le bout du monde
- có khó gì đâu
- de bout en bout d'un bout à l'autre
- từ đầu đến cuối
- du bout des lèvres du bout des dents
- hời hợt
- en conna†tre un bout
- thông thạo vấn đề
- être à bout
- kiệt quệ
- être à bout de
- hết cả rồi, không còn nữa
- haut bout
- mâm trên; địa vị cao
- il faut finir par un bout
- ai cũng một lần chết
- joindre les deux bouts
- chi tiêu vừa khít
- jusqu'au bout
- cho đến cùng
- manger un bout
- ăn một tí
- mettre à bout
- đặt vào thế cùng
- montrer le bout de l'oreille
- lòi âm mưu ra; lòi thực chất ra
- ne pas voir le bout
- còn lâu mới hoàn thành
- n'être pas au bout
- chưa hết khó khăn đâu
- ne voir pas plus loin que le bout de son nez
- thiển cận, không nhìn xa trông rộng
- on ne sait par quel bout le prendre
- khó tiếp xúc với người ấy
- pousser à bout
- làm cho phát bực, làm cho nổi tức
- rire du bout des dents
- cười nửa miệng, cười nhếch mép
- savoir une chose sur le bout du doigt
- biết thừa việc gì, thông thạo điều gì
- service du bout de l'an
- lễ giỗ đầu
- tenir le bon bout
- ở hoàn cảnh thuận lợi
- tenir le haut bout
- có vai vế có quyền thế
- tout au bout
- ở tít đằng đầu
- venir à bout de
- hoàn thành thắng lợi, thực hiện trọn vẹn
- venir à bout d'un dessein
- thực hiện trọn vẹn ý đồ
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ