• Danh từ

    Mỗi người; mỗi cái
    Chacun des élèves
    mỗi người học trò
    Chacun de ces livres
    mỗi quyển sách này
    Mọi người
    Chacun le dit
    mọi người đều nói thế
    chacun sa chacune
    (đùa cợt) anh nào chị nấy
    tout un chacun
    (từ cũ, nghĩa cũ) mọi người

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X