• Danh từ giống cái

    Vận
    Bonne chance
    vận may
    Mauvaise chance
    vận rủi
    ( số nhiều) cơ may, khả năng
    Calculer les chances
    tính các khả năng
    Vận may, sự may mắn
    Avoir de la chance
    gặp may
    Tenter la chance
    cầu may
    Une chance
    dịp may
    Phản nghĩa Déveine, guigne, malchance, poisse

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X