• Ngoại động từ

    Thử làm
    Tenter une expérience
    thử làm thí nghiệm
    Cám dỗ, làm cho thèm
    Ne pas se laisser tenter par les richesses et les grandeurs
    không thể giàu sang cám dỗ
    Ce fruit me tente
    quả này làm cho tôi thèm
    (từ cũ; nghĩa cũ) thử lòng, thử thách
    Dieu tente Abraham
    Chúa thử lòng A-bra-ham
    tenter Dieu
    làm một việc nguy hiểm
    tenter la chance tenter fortune
    cầu may

    Nội động từ

    Mưu toan
    Tenter de s'enfuir
    mưu toan chạy trốn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X