• Ngoại động từ

    Làm mái che
    Chaperonner un mur
    làm mái che tường
    Đi kèm (để bảo trợ săn sóc)
    Chaperonner une jeune fille
    đi kèm một người con gái
    Che mắt (chim mồi)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X