• Tính từ

    Chất đầy, đầy
    Voiture chargée
    xe đầy
    Temps chargé
    trời đầy mây
    Style chargé d'images
    văn đầy hình tượng
    Chargé de gloire
    đầy vinh quang, tràn ngập vinh quang
    Nạp đạn
    Fusil chargé
    súng nạp đạn rồi

    Danh từ giống đực

    (Chargé d'affaires) đại biện lâm thời
    (chargé de cours) giảng viên

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X