• Danh từ giống cái

    Mánh khóe thầy kiện, sự kiện cáo
    Aimer la chicane
    thích kiện cáo
    Sự kiếm chuyện; sự cà khịa; sự cãi cọ
    Chercher chicane
    kiếm chuyện cãi cọ

    Phản nghĩa Droiture, loyauté; accord, conciliation, entente

    Lối đi chữ chi (qua một vật chướng ngại)
    en chicane
    so le chữ chi
    cloisons en chicane
    vách so le chữ chi
    gens de chicane
    (nghĩa xấu) bọn thầy cò

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X