-
Ngoại động từ
(thông tục) khiêu khích
- Je ne suis pas méchant mais si tu me cherches gare à toi!
- Tao không ác đâu, nhưng nếu mày khiêu khích tao thì liệu hồn đấy!
- chercher aventure aventure
- aventure
- chercher la petite bête bête
- bête
- chercher midi à quatorze heures
- vẽ chuyện làm ra khó khăn, làm cho phiền phức thêm
- chercher querelle
- gây chuyện cãi nhau
- chercher sa vie
- kiếm sống
- chercher une aiguille dans une botte de foin aiguille
- aiguille
- qui cherche trouve
- có công mài sắt có ngày nên kim
Phản nghĩa Trouver
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ