• Ngoại động từ

    Tìm, kiếm
    Chercher une personne
    tìm một người
    Chercher la vérité
    tìm chân lý
    Chercher le péril
    tìm vào chỗ nguy hiểm
    Tìm cách
    Chercher à deviner
    tìm cách đoán
    (thông tục) giá đến
    [[�a]] va chercher dans les cent francs
    cái ấy có lẽ giá đến một trăm frăng
    (thông tục) khiêu khích
    Je ne suis pas méchant mais si tu me cherches gare à toi!
    Tao không ác đâu, nhưng nếu mày khiêu khích tao thì liệu hồn đấy!
    chercher aventure aventure
    aventure
    chercher la petite bête bête
    bête
    chercher midi à quatorze heures
    vẽ chuyện làm ra khó khăn, làm cho phiền phức thêm
    chercher querelle
    gây chuyện cãi nhau
    chercher sa vie
    kiếm sống
    chercher une aiguille dans une botte de foin aiguille
    aiguille
    qui cherche trouve
    có công mài sắt có ngày nên kim
    Phản nghĩa Trouver

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X