• Danh từ giống cái

    Hoàn cảnh; tình tiết; trường hợp
    Des circonstances favorables
    những hoàn cảnh thuận lợi
    Dans les circonstances actuelles
    trong hoàn cảnh hiện nay
    circonstances aggravantes
    (luật học, pháp lý) tình tiết tăng tội, tính tiết gia trọng
    circonstances atténuantes
    (luật học, pháp lý) tình tiết giảm tội, tình tiết giảm khinh
    circonstances et dépendances
    (luật học, pháp lý) phần phụ thuộc (vào một bất động sản)
    château vendu avec ses circonstances et dépendances
    tòa lâu đài bán kèm theo các phần phụ thuộc
    de circonstance
    hợp tình huống
    Visage de circonstance
    �� bộ mặt hợp tình huống

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X