• Tính từ

    Thưa, thưa thớt
    Riz clairsemé
    lúa gieo thưa
    Arbres clairsemés
    cây thưa thớt
    Population clairsemée
    dân cư thưa thớt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X