• Tính từ

    Sít, khít
    Serré les uns contre les autres
    sít vào nhau
    Assemblage serré
    ráp khít
    Chật
    Robe serré
    áo chật
    Chặt chẽ
    Raisonnement serré
    lý luận chặt chẽ
    Súc tích
    Style serré
    lời văn súc tích
    Dúm chân
    Cheval serré du devant
    ngựa dúm chân trước
    Túng thiếu
    avoir le coeur serré
    đau lòng
    avoir le gosier serré
    nghẹn ngào không nói nên lời
    une partie serrée
    (nghĩa bóng) một nước bài rất khó khăn

    Phó từ

    Mạnh mẽ, chặt
    Mordre serré
    cắn chặt
    (nghĩa bóng) cẩn thận, thận trọng
    Jouer serré
    đánh cẩn thận, chơi cẩn thận

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X