• Tính từ

    Dày đặc
    Brouillard dense
    sương mù dày đặc
    Une foule dense
    đám đông dày đặc
    Population dense
    dân cư đông đúc
    Cô đặc
    Style dense
    lời văn cô đặc
    (vật lý học) nặng, có tỷ trọng cao
    L'eau est plus dense que l'huile
    nước nặng hơn dầu
    Đồng âm Danse

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X