• Danh từ giống đực

    Gác chuông
    Xứ sở, quê hương

    Nội động từ

    Khập khiễng
    Comparaison qui cloche
    sự so sánh khập khiểng
    Clocher du pied droit
    khập khiểng chân phải

    Ngoại động từ

    Úp chuông
    Clocher une plante
    úp chuông một cây
    (đường sắt) đánh chuông báo hiệu đi; đánh chuông báo hiệu đến
    Gò (mũ) cho thành hình chuông

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X