• Danh từ giống cái

    Vách, vách ngăn
    Cloison en bambou
    vách nứa
    Cloison nasale
    (giải phẫu) vách ngăn mũi
    Abattre les cloisons entre les classes
    phá bỏ vách ngăn cách giai cấp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X