• Tính từ

    đắt
    Tốn kém
    Un voyage coûteux
    một cuộc hành trình tốn kém
    (nghĩa bóng) phải trả giá đắt; có hậu quả tai hại
    La victoire a été coûteuse
    cuộc thắng trận đó đã phải trả giá đắt
    Une erreur coûteuse
    một sai lầm có hậu quả tai hại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X