• Danh từ giống đực

    Buổi hòa nhạc
    Assister au concert du samedi
    dự buổi hòa nhạc thứ bảy
    Sự hòa âm
    Concert des vents
    sự hòa âm của gió
    Sự đồng thanh
    Un concert d'éloges
    sự đồng thanh khen ngợi
    (nghĩa bóng) sự đồng minh, sự hiệp đồng

    Phản nghĩa Contradiction. Désaccord, discorde, opposition. Cacophonie

    De concert cùng nhau
    Agir de concert
    �� cùng nhau hành động

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X