• Ngoại động từ

    Làm cho vững tin
    Confirmer quelqu'un dans ses résolutions
    làm cho ai vững tin vào quyết định của mình
    Xác nhận
    Confirmer une nouvelle
    xác nhận một tin
    Phản nghĩa Abroger, annuler, démentir, infirmer, nier, réfuter
    (tôn giáo) ban lễ kiên tín cho
    Confirmer un cheval
    ) luyện thuần một con ngựa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X