• Danh từ giống cái

    Tình trạng giống nhau (giữa các vật)
    Sự hợp, sự tương hợp
    Conformité d'humeur
    sự hợp tính khí
    (từ cũ, nghĩa cũ) sự tuân theo
    Conformité à la volonté du peuple
    sự tuân theo ý dân
    en conformité de
    đúng theo, y theo

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X