-
Danh từ giống cái
ý muốn, ý
- Faire connaître sa volonté
- bày tỏ ý muốn của mình
- La volonté du peuple
- ý dân
- Soumettre tout le monde à ses volontés
- bắt mọi người theo ý mình
- acte de dernière volonté
- chúc thư, di chúc
- à volonté
- tùy thích
- Billet payable à volonté
- phiếu trả tiền lúc nào cũng được
- bonne volonté
- thiện ý
- faire ses quatre volontés
- (thân mật) muốn sao làm vậy
- mauvaise volonté
- sự không muốn làm, sự ngại khó
- volontés dernières; dernières volontés
- lời trối trăng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ