• Danh từ giống cái

    ý chí
    Acte de volonté
    hành động ý chí
    Volonté de fer
    ý chí sắt đá
    ý muốn, ý
    Faire connaître sa volonté
    bày tỏ ý muốn của mình
    La volonté du peuple
    ý dân
    Soumettre tout le monde à ses volontés
    bắt mọi người theo ý mình
    acte de dernière volonté
    chúc thư, di chúc
    à volonté
    tùy thích
    Billet payable à volonté
    phiếu trả tiền lúc nào cũng được
    bonne volonté
    thiện ý
    faire ses quatre volontés
    (thân mật) muốn sao làm vậy
    mauvaise volonté
    sự không muốn làm, sự ngại khó
    volontés dernières; dernières volontés
    lời trối trăng

    Phản nghĩa

    Faiblesse [[]]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X