• Phó từ

    Lộn xộn
    Objets entassés confusément
    đồ đạc chất đống lộn xộn
    Không rõ, lờ mờ
    Parler confusément
    nói không rõ
    Comprendre confusément
    hiểu lờ mờ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X