• Phó từ

    Rõ ràng
    Apercevoir nettement
    nhìn thấy rõ ràng
    Thẳng thắn
    Répondre nettement
    trả lời thẳng thắn
    Hẳn, dứt khoát
    Il travaille nettement mieux
    nó làm việc hơn trước hẳn
    Phản nghĩa Ambigument, confusément, obscurément, vaguement.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X