-
Consentement
Bài từ dự án mở Từ điển Pháp - Việt.
Danh từ giống đực
Sự đồng ý, sự ưng thuận
- Donner son contentement
- đồng ý
- Consentement universel
- sự đồng ý của toàn thể
Phản nghĩa Désaccord. Interdiction, opposition, refus
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ