-
Tính từ
Phổ thông, phổ cập
- Suffrage universel
- sự bỏ phiếu phổ thông, sự phổ thông đầu phiếu
- Enseignement universel
- giáo dục phổ cập
(triết học) phổ biến; toàn xưng
- Concept universel
- khái niệm phổ biến
- Proposition universelle
- mệnh đề toàn xưng
- légataire universel
- (luật học, pháp lý) người được chỉ định nhận toàn bộ di tặng
- loi de la gravitation universelle gravitation
- gravitation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ