• Ngoại động từ

    Đựng, chứa, chứa đựng
    Bouteille qui contient de l'alcool
    chai đựng rượu
    Salle qui contient deux mille spectateurs
    phòng chứa hai nghìn khán giả
    Bao gồm
    Contenir plusieurs pays
    bao gồm nhiều nước
    Giữ lại, nén lại, cầm lại
    Contenir sa colère
    nén giận
    Contenir l'ennemi
    cầm địch lại
    Phản nghĩa Exclure. Céder. S'exprimer

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X