• Động từ

    Đối chọi, đối lập
    Contraster les caractères dans une pièce de théâtre
    đối lập các cá tính trong một vở kịch
    Des couleurs qui contrastent
    những màu sắc đối chọi nhau
    Phản nghĩa S'accorder, s'harmoniser

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X