• Ngoại động từ

    Cân bằng với, cân với
    Un poids qui en contrebalance un autre
    một quả cân cân bằng với một quả khác
    Sánh với, ngang với; bù cho
    Les avantages contrebalancent les inconvénients
    lợi bù hại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X