• Danh từ giống cái

    Vỏ trứng
    Poussin qui brise sa coque
    gà con phá vỡ vỏ trứng (mà nở ra)
    (thực vật học) vỏ cứng, mảnh vỏ
    Coque de noix de coco
    sọ dừa
    (động vật học) vỏ kén
    Mớ tóc cuộn bồng; nơ thắt bồng
    Vỏ (tàu thủy, máy bay)
    Khung (xe ôtô)
    oeufs à la coque
    trứng chần nước sôi
    rentrer dans sa coque se renfermer dans sa coque
    thu mình trong vỏ kén, sống xa lánh mọi người
    sortir de sa coque
    mới lớn lên chưa có kinh nghiệm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X