-
Nội động từ
Thu về
- Fonds qui rentrent difficilement
- vốn thu về khó khăn
- faire rentrer quelque chose dans la tête
- nhồi điều gì vào óc
- faire rentrer quelqu'un en terre
- mắng ai; làm nhục ai
- le cou lui rentre dans les épaules
- nó rụt đầu rụt cổ
- les jambes lui rentrent dans le corps
- (thân mật) nó mệt nhoài
- rentrer dans le néant
- bị xóa sạch, bị phá sạch
- rentrer dans l'ordre
- trật tự được vãn hồi
- rentrer dans quelqu'un
- (thông tục) nhảy xổ vào ai
- rentrer dans sa coquille coquille
- coquille
- rentrer dans ses droits
- khôi phục được quyền lợi
- rentrer dans son argent rentrer dans ses dépenses
- lấy lại được tiền, lấy lại được tiền đã chi
- rentrer dans son devoir
- trở lại với nhiệm vụ
- rentrer en grâce auprès de quelqu'un grâce
- grâce
- rentrer en lice
- lại vào cuộc đấu tranh
- rentrer en soi-même
- suy nghĩ về bản thân mình, phản tính
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ