• Nội động từ

    Bóp còi
    L'automobiliste corne
    người lái ô tô bóp còi
    Kêu ù ù
    Les oreilles me cornent
    tai tôi ù ù
    (thú y học) thở khò khè
    corner aux oreilles de quelqu'un
    (thân mật) nhắc đi nhắc lại hoài với ai

    Ngoại động từ

    Gập góc, làm quăn góc
    Corner une carte de visite
    gập góc một tấm danh thiếp (để tỏ rằng có đến thăm, (như) ng chủ đi vắng nhà)
    (thân mật) rêu rao
    Corner une nouvelle
    rêu rao một tin
    Danh từ giống đực
    (thể dục thể thao) quả phạt góc (bóng đá)
    (kinh tế) tài chính tập đoàn đầu cơ tích trữ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X