• Danh từ giống cái

    Sừng
    Les cornes du boeuf
    sừng bò
    Cornes de l'utérus
    (giải phẫu) sừng dạ con
    Peigne en corne
    lược sừng
    Cái xỏ giày (bằng sừng)
    Tù và; còi
    Corne d'automobile
    còi ô tô
    Mũi, mỏm; mũi cong
    Chapeau à deux cornes
    mũ có hai mũi
    Les cornes de la toiture
    mũi cong của mái nhà
    Góc gập, chỗ quăn góc (ở trang sách, do cẩu thả hay để đánh dấu)
    faire les cornes à quelqu'un
    giơ ngón tay chế giễu ai
    montrer les cornes
    sẵn sàng chiến đấu
    planter des cornes à son mari
    cắm sừng chồng
    porter des cornes
    bị cắm sừng
    prendre le taureau par les cornes
    nắm ngay lấy cái khó mà giải quyết

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X