• Danh từ giống cái

    Sự tương ứng
    Correspondance de temps
    (ngôn ngữ học) sự tương ứng về thời

    Phản nghĩa Désaccord, discordance, opposition

    Sự trao đổi thư từ; thư từ; mục thư từ; mục lai cảo (trong tờ báo)
    Entretenir une correspondance avec [[quelquun]]
    trao đổi thư từ với ai
    Sự liên vận; sự đổi xe (tàu); xe liên vận
    Attendre la correspondance
    chờ xe liên vận
    carnet de correspondance
    sổ liên lạc (giữa nhà trường và gia đình)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X