• Ngoại động từ

    Đợi chờ
    Attendre l'autobus
    chờ xe buýt
    Trông đợi, trông chờ
    Attendre quelque chose de quelqu'un
    trông đợi cái gì ở ai
    Sẵn sàng
    Le repas nous attend
    bữa ăn đã sẵn sàng, cơm đã dọn

    Nội động từ

    Đợi chờ, trông chờ
    Perdre son temps à attendre
    mất thì giờ chờ đợi
    Attendre après quelqu'un
    nóng lòng trông chờ ai
    Cần đến
    Attendre après quelque chose
    cần đến cái gì
    attendre sous l'orme
    chờ hão
    tout vient à point à qui sait attendre
    có chí thì nên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X