• Ngoại động từ

    Giữ gìn, bảo dưỡng
    Entretenir un chemin
    bảo dưỡng một con đường
    Entretenir un fusil
    giữ gìn khẩu súng
    Entretenir la paix
    giữ gìn hòa bình
    Nuôi, bao
    Entretenir une famille
    nuôi một gia đình
    entretenir une femme
    bao gái
    Nuôi dưỡng
    Entretenir quelqu'un d'espérances
    nuôi dưỡng hy vọng cho ai
    Nói chuyện
    Entretenir quelqu'un de quelque chose
    nói chuyện với ai về điều gì đó

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X