• Danh từ giống cái

    Lớp, tầng
    Couche de peinture
    lớp sơn
    Couche [[dargile]]
    lớp đất sét
    (nông nghiệp) luống, luống ủ
    Tầng lớp
    Couches sociales
    tầng lớp xã hội
    Lót (trong tả lót em)
    ( số nhiều) sự sinh đẻ, sự ở cữ
    Être en couches
    ở cữ
    (thơ ca) giường nằm
    retour de couches
    sự thấy tháng lại sau khi đẻ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X