-
Danh từ giống đực
(từ cũ, nghĩa cũ) sự đáp lại
- Aimer sans espoir de retour
- yêu mà không có hy vọng được đáp lại
- cheval de retour cheval
- cheval
- esprit de retour esprit
- esprit
- être de retour
- trở về
- être sur le retour
- về già
- faire retour à
- được trả về cho (ai)
- femme sur le retour
- phụ nữ nạ dòng
- match retour
- (thể dục thể thao) cuộc đấu lượt về
- payer de retour payer
- payer
- prendre un billet d' aller et retour
- lấy một vé khứ hồi
- retour de
- ở (đâu) về
- retour de Paris
- �� ở Pa-ri về
- retour d'âge
- kỳ mãn kinh
- retour de flamme
- sự dấy lại dục vong; sự dấy lại hoạt động
- retour sur soi-même
- sự tự xét mình
- sans retour
- mãi mãi
- Se brouiller sans retour
- �� giận nhau mãi mãi
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ