• Danh từ giống cái

    Bánh xèo
    retourner quelqu'un comme une crêpe
    khiến ai thay đổi ý kiến dễ dàng

    Danh từ giống đực

    Lụa kếp, nhiễu
    Băng tang; mạng tang
    Kếp (cao su)
    Chaussures à semelle de crêpe
    giày đế kếp
    Tóc bồng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X