• Danh từ giống cái

    Mào
    Crête de coq
    mào gà
    Crête du cuboïde
    (giải phẫu) mào xương hộp
    Ngọn (sóng); chỏm (núi); nóc (nhà)
    (địa chất, địa lý) đường phân thủy
    lever la crête
    (thân mật, từ cũ nghĩa cũ) vênh vang
    rabaisser la crête à quelqu'un
    (thân mật, từ cũ nghĩa cũ) làm cho ai bớt vênh vang

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X