• Danh từ giống đực

    Gà trống
    Coq châtré
    gà trống thiến
    Coq au vin
    gà trống nấu rượu
    Il est le coq du village
    (nghĩa bóng) nó là con gà trống trong làng (người đàn ông được phụ nữ thích)
    (thể dục thể thao) hạng ga (quyền Anh)
    au chant du coq
    lúc gà gáy
    coq de roche rupicole
    rupicole
    coq d'Inde
    gà tây trống
    coq faisan
    gà lôi trắng
    coq gaulois
    gà trống biểu hiện nước Pháp
    être comme un coq en pâte
    được nuông chiều
    fier comme un coq
    vênh váo
    jambes de coq mollets de coq
    chân ống sậy
    rouge comme un coq
    mặt đỏ như gấc (vì ngượng, thẹn)
    sacrifier un coq à Esculape
    cúng bái tuy không tin
    se battre comme un petit coq
    chiến đấu dũng cảm
    Danh từ giống đực
    (hàng hải) người nấu bếp (trên tàu thủy)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X