• Ngoại động từ

    Sợ, e
    Craindre le danger
    sợ nguy hiểm
    Je crains qu'il ne s'en repente
    tôi e nó sẽ phải hối hận về việc đó
    Il craint de le dire
    nó sợ không dám nói điều ấy
    Les jeunes plantes craignent la gelée
    cây non sợ đông giá
    Phản nghĩa Affronter, braver, désirer, espérer, mépriser, oser, rechercher, souhaiter

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X