• Tính từ

    Tréo
    Veste croisée
    áo cài tréo
    Rimes croisées
    (thơ ca) vần tréo
    Lai
    Race croisée
    nòi lai
    feux croisés
    hỏa lực tập trung từ tứ phía
    mots croisés
    xem mot
    rester les bras croisés
    (nghĩa bóng) khoanh tay không làm gì

    Danh từ giống đực

    (ngành dệt) kiểu dệt sít sợi; vải sít sợi
    (y học) băng quấn tréo
    (sử học) quân chữ thập
    L'armée des croisés
    đội quân chữ thập

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X