• Danh từ giống cái

    Dòng giống
    Être de race noble
    thuộc dòng giống quý tộc
    La race d'Abraham
    dòng giống A-bra-ham
    (sinh vật học) nòi
    Les diverses races chevalines
    các nòi ngựa khác nhau
    Chủng tộc (người)
    Race locale
    chủng tộc địa phương
    Hạng người
    La race des usuriers
    cái hạng người cho vay nặng lãi
    (từ cũ, nghĩa cũ) thế hệ
    Les races futures
    các thế hệ mai sau
    avoir de la race
    thanh nhã
    de race
    thuần chủng, nòi
    Cheval de race
    �� ngựa nòi
    fin de race
    suy đồi
    Un noble fin de race
    �� một nhà quý tộc suy đồi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X